--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
nghỉ năm
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
nghỉ năm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nghỉ năm
+
Take one's annual leave
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nghỉ năm"
Những từ có chứa
"nghỉ năm"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
semi-centennial
sabbatic
quintet
off year
quintette
yearly
quinquennial
millenary
year
fifth
more...
Lượt xem: 498
Từ vừa tra
+
nghỉ năm
:
Take one's annual leave