nghị tội
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nghị tội+
- (luật pháp) Deliberate upon [and fix] the punishment
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nghị tội"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "nghị tội":
nghị tội nghịch tai - Những từ có chứa "nghị tội" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
think parliamentary vacation holiday thought engineership integrate repose synonymy snob more...
Lượt xem: 494