nghị trường
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nghị trường+
- như nghị viện
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nghị trường"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "nghị trường":
nghị trường nghị trưởng - Những từ có chứa "nghị trường" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
think parliamentary vacation holiday thought engineership integrate repose synonymy snob more...
Lượt xem: 383