nghị viên
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nghị viên+
- như nghị sĩ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nghị viên"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "nghị viên":
nghị viên nghị viện - Những từ có chứa "nghị viên" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
back-bencher backwoodsman in-between whip closed primary sectary membership corner-stone trade-unionist keyman more...
Lượt xem: 474