--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ back-bencher chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
chàm
:
anil, Indigo plant
+
chặm
:
to sop up. to dab
+
hũu sản
:
Propertied, moneyed, belonging to the havesCác tầng lớp hữu sảnThe moneyed classes, The propertied classes
+
hypothetic
:
có tinh thần giả thuyết
+
defense department
:
Bộ Quốc phòng