nghi binh
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nghi binh+
- Troops manssed for deceiving the enemy
- Diversionary stratagem, diversionary tactics
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nghi binh"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "nghi binh":
nghi binh nghĩa binh - Những từ có chứa "nghi binh" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
sceptical skeptical suspect beyond doubt doubt ceremonial diversionary diversionary landing doubtfulness diversionary attack more...
Lượt xem: 698