nghi kỵ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nghi kỵ+
- Have suspicion
- Tính hay nghi kỵ
To be suspicious in disposition
- Tính hay nghi kỵ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nghi kỵ"
- Những từ có chứa "nghi kỵ" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
sceptical skeptical suspect beyond doubt doubt ceremonial doubtfulness ritual suspicion misgive more...
Lượt xem: 697