nghi vệ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nghi vệ+
- With pomp and ceremony
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nghi vệ"
- Những từ có chứa "nghi vệ" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
sceptical skeptical suspect beyond doubt doubt ceremonial doubtfulness ritual suspicion misgive more...
Lượt xem: 547