--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
nghiêm khắc
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
nghiêm khắc
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nghiêm khắc
+ adj
severe; stern; hard
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nghiêm khắc"
Những từ có chứa
"nghiêm khắc"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
rigour
severse
strict
rigorous
severity
strictness
hard
austerity
austereness
austere
more...
Lượt xem: 666
Từ vừa tra
+
nghiêm khắc
:
severe; stern; hard