nghiêm trọng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nghiêm trọng+ adj
- serious; grave
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nghiêm trọng"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "nghiêm trọng":
nghiêm trang nghiêm trọng - Những từ có chứa "nghiêm trọng" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
solemn strict strictness gravity serious severse unsmiling hard-and-fast prim stately more...
Lượt xem: 466