nghiệp báo
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nghiệp báo+
- Retribution by karma; karma
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nghiệp báo"
- Những từ có chứa "nghiệp báo" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
open shop experimental double blind addictive grind organize organice experiential experimentally graduation more...
Lượt xem: 606