ngoài da
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ngoài da+
- Developing on the skin
- Bệnh ngoài da
Skin diseases
- Bệnh ngoài da
- For external use
- Thuốc mỡ này chỉ dùng ngoài da
This ointment is for external use only
- Thuốc mỡ này chỉ dùng ngoài da
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ngoài da"
- Những từ có chứa "ngoài da" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
outside exterior without speciosity foreignism external speciousness outlier abroad outboard more...
Lượt xem: 555