--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ outside chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
đầu quân
:
(cũ)Go into the army, enlist
+
chong chong
:
Xem chong
+
nhường lại
:
to cede; give up
+
khởi sắc
:
Prosper, thrive
+
béo bở
:
Profitable, fatviệc làm béo bởa fat jobchẳng béo bở gìthere is no profit to it