ngoài khơi
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ngoài khơi+
- Off-shore, off in the high seas
- Ra đánh cá ngoài khơi
To go fishing off-shore
- Ra đánh cá ngoài khơi
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ngoài khơi"
- Những từ có chứa "ngoài khơi" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
outside exterior without speciosity foreignism external speciousness outlier abroad outboard more...
Lượt xem: 619