ngoài lề
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ngoài lề+
- Marginal
- Câu chuyện ngoài lề hội nghị
An anecdote marginal to a conference
- Câu chuyện ngoài lề hội nghị
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ngoài lề"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "ngoài lề":
ngoài lề ngồi lê - Những từ có chứa "ngoài lề" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
outside exterior without speciosity foreignism external speciousness outlier abroad outboard more...
Lượt xem: 670