ngoại giao
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ngoại giao+ noun
- piplomacy
- nhà ngoại giao
diplomat
- ngoại giao đoàn
diplomatic corps
- nhà ngoại giao
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ngoại giao"
- Những từ có chứa "ngoại giao":
ngoại giao ngoại giao đoàn - Những từ có chứa "ngoại giao" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
diplomacy diplomatical diplomatic diplomatize diplomatist diplomatise diplomat agrément diplomatically extraterritorial more...
Lượt xem: 551