ngoằn ngèo
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ngoằn ngèo+
- to wind about; to meander
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ngoằn ngèo"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "ngoằn ngèo":
ngoằn ngèo ngoằn ngoèo - Những từ có chứa "ngoằn ngèo" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
diplomacy bracket cahoot zigzag diplomatical diplomatic diplomatize parenthesis parentheses doodle more...
Lượt xem: 574