--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
ngu ý
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ngu ý
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ngu ý
+
(từ cũ) My humble opinion, my humble idea
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ngu ý"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"ngu ý"
:
ngu si
ngu ý
ngủ gà
ngụ cư
ngụ ý
ngư cụ
ngữ hệ
ngự sử
ngự y
Lượt xem: 586
Từ vừa tra
+
ngu ý
:
(từ cũ) My humble opinion, my humble idea
+
khuynh thành
:
BewitchingSắc đẹp khuynh thànhBewitching beauty
+
chê bai
:
To speak scornfully of, to disparagedư luận chê bai anh ta đối xử với vợ không tốtpublic opinion speaks scornfully of him because of his bad treatment of his wifeCanh cải mà nấu với gừng Chẳng ăn thì chớ xin đừng chê baiIf you don't like cabbage soup seasoned with ginger, Don't eat it please and don't disparage it
+
dấu gạch nối
:
Hyphen
+
phi báo
:
Send a dispatch, dispatchPhi báo lệnh chiến đấuTo dispatch combat orders