--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
ngu ý
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ngu ý
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ngu ý
+
(từ cũ) My humble opinion, my humble idea
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ngu ý"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"ngu ý"
:
ngu si
ngu ý
ngủ gà
ngụ cư
ngụ ý
ngư cụ
ngữ hệ
ngự sử
ngự y
Lượt xem: 584
Từ vừa tra
+
ngu ý
:
(từ cũ) My humble opinion, my humble idea
+
eo óc
:
Night-time cock crowing, night-time cock crowing, night-time cock-a-doodle-dooĐêm khuya không ngủ được nghe tiếng gà eo ócTo hear late night-time cock-a-doole-doo in one's sleeplessness
+
chuệch choạc
:
Như chệch choạc
+
clipper ship
:
thuyền cao tốc (cho những cuộc hành trình xa, vượt đại dương...)
+
pháp quy
:
Regulation, rule