--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
dấu gạch nối
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
dấu gạch nối
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dấu gạch nối
+
Hyphen
Lượt xem: 842
Từ vừa tra
+
dấu gạch nối
:
Hyphen
+
mở đường
:
Initiate, pave the way forPhát minh đó mở đường cho nhân loại đi vào vũ trụThis invertion initiated man's travelling ito space
+
đường thắng
:
CaramelĐường thiTang poetry; poetry in the Tang styleNgâm Đường thiTo declain Tang poetryLàm một bài Đường thiTo compose a poem in the Tang style
+
đại sứ quán
:
Embassy
+
lưới điện
:
Grid