nguồn gốc
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nguồn gốc+ noun
- source; origin
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nguồn gốc"
- Những từ có chứa "nguồn gốc" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
derivation source cool doodle etymologize etymologise fountain fallacy sophisticate eutrophic more...
Lượt xem: 453