nguội lạnh
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nguội lạnh+
- Very cold
- Về chậm, cơm canh nguội lạnh
To come home late to very cold rice and soup, to come home late to very cold food
- Về chậm, cơm canh nguội lạnh
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nguội lạnh"
- Những từ có chứa "nguội lạnh" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
derivation source cool doodle etymologize etymologise fountain fallacy sophisticate eutrophic more...
Lượt xem: 729