nguy nga
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nguy nga+ adj
- splendid; magnificent
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nguy nga"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "nguy nga":
ngầy ngà nguy nga - Những từ có chứa "nguy nga" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
danger jeopardy perilousness peril critical perilous dangerous undertaking braced unendangered endamager more...
Lượt xem: 633