--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ braced chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
inattentiveness
:
sự vô ý, sự không chú ý
+
dìm
:
to hush up; to suppressdìm một việc xấuTo hush up a scandal to lower by trick; to press downdìm giáTo lower prices by tricks
+
chìm nghỉm
:
To sink deep
+
quên lãng
:
to sink into oblivious
+
quyến
:
Glosy black silk gauzexem giấy quyến