--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
nguyên canh
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
nguyên canh
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nguyên canh
+
Present state of exploitation; present exploiter (of land)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nguyên canh"
Những từ có chứa
"nguyên canh"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
atom
look-out
watch
atomic
principle
guard
sentinel
night-watch
cinchona
observatory
more...
Lượt xem: 404
Từ vừa tra
+
nguyên canh
:
Present state of exploitation; present exploiter (of land)