nguyên hình
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nguyên hình+
- True colours, true [evil] nature, cloven hoof
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nguyên hình"
- Những từ có chứa "nguyên hình" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
atom atomic principle aetiologic element 105 primitive intraatomic destruction cause textual more...
Lượt xem: 456