nguyên tử
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nguyên tử+ noun
- atom
- bom nguyên tử
atom bomb
- bom nguyên tử
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nguyên tử"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "nguyên tử":
nguyên thủy nguyên tử - Những từ có chứa "nguyên tử":
bom nguyên tử nguyên tử nguyên tử atom - Những từ có chứa "nguyên tử" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
atom atomic principle aetiologic element 105 primitive intraatomic destruction cause textual more...
Lượt xem: 391