ngửa
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ngửa+
- with face upward, on one's back
- Đồng tiền ngửa
A coin lying with head upward
- Ngã ngửa
To fall flat on one's back
- Đồng tiền ngửa
- Turn upward
- Ngửa mặt lên nhìn
To turn one's face upwardand look, to look up
- Ngửa mặt lên nhìn
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ngửa"
Lượt xem: 334