--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
nhà bác học
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
nhà bác học
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nhà bác học
+ noun
scientist
Lượt xem: 554
Từ vừa tra
+
nhà bác học
:
scientist
+
giải lạm phát
:
(ktế) Deflation
+
chiêu đãi sở
:
Guests' house
+
chiến trường
:
Battlefield, theatre of warthu dọn chiến trườngto clean up a battlefield (by burying the dead, evacuating the wounded, picking up the war booty.)chiến trường châu Âu trong đại chiến thế giới thứ haithe European theatre of war in the Second World War
+
bán thành phẩm
:
Semi-finished product