--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đơn điệu
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đơn điệu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đơn điệu
Your browser does not support the audio element.
+
Monotonous
Bài hát đơn điệu nghe rất chán
That monotonous song is very dull to hear
Lượt xem: 687
Từ vừa tra
+
đơn điệu
:
MonotonousBài hát đơn điệu nghe rất chánThat monotonous song is very dull to hear
+
chặn đầu
:
Block (check) an advanceĐánh chặn đầuTo chack the enemy's advance
+
lạc điệu
:
out of tune
+
chủ định
:
Definite aim, clear intentionnói bâng quơ không có chủ địnhto speak at random, without a definite aimviệc làm có chủ định từ trướcan action with a prior clear intention
+
ngữ điệu
:
Intonation