--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
nhà trời
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
nhà trời
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nhà trời
+
Người nhà trời
Man sent from Heaven, celestial man
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhà trời"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"nhà trời"
:
nhà trai
nhà trời
nhất trí
nhổ trại
nhờ trời
Lượt xem: 575
Từ vừa tra
+
nhà trời
:
Người nhà trời
+
gieo neo
:
HardĐời sống gieo neoA hard lifeCảnh ngộ gieo leoA hard lot, a sad plight
+
visceral
:
(thuộc) nội tạng, (thuộc) phủ tạnga visceral disease một bệnh về phủ tạng