--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
nhà gái
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
nhà gái
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nhà gái
+
Bride's family
Bride's [family] guest
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhà gái"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"nhà gái"
:
nhà gái
nhà giai
nhãn giới
Lượt xem: 425
Từ vừa tra
+
nhà gái
:
Bride's family
+
begrudge
:
ghen tị
+
turning
:
sự quay, sự xoay
+
choáng lộn
:
Swanky and shininghàng hoá bày trong tủ kính choáng lộn dưới ánh sáng đèn nê ôngthe goods displayed in the shop window looked swanky and shining in the neon light
+
safe deposit
:
nhà cho thuê có phòng an toàn và két sắt