--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
nhà giáo
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
nhà giáo
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nhà giáo
+
Teacher, school-master
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhà giáo"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"nhà giáo"
:
nhà giáo
nho giáo
Lượt xem: 455
Từ vừa tra
+
nhà giáo
:
Teacher, school-master
+
claviceps
:
nấm cựa gà (nấm ký sinh trên nhụy hoa của nhiều loài cây).
+
gió mưa
:
Wind and rain
+
inapplicability
:
tính không thể áp dụng được, tính không thể ứng dụng được
+
as
:
nhưas you know như anh đã biếtsome People's Democracies as Vietnam, Korea... một số nước dân chủ nhân dân như Việt Nam, Triều Tiên...late as usual muộn như thường lệ