--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
nhàn nhã
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
nhàn nhã
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nhàn nhã
+ adjective
easy; free; unoccupied
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhàn nhã"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"nhàn nhã"
:
nhàn nhã
nhăn nhẳn
nhăn nheo
nhăn nhíu
nhăn nhó
nhăn nhở
nhăn nhúm
nhẵn nhụi
nhắn nhe
nhắn nhủ
more...
Lượt xem: 741
Từ vừa tra
+
nhàn nhã
:
easy; free; unoccupied