nhách
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nhách+
- Leathery
- Thịt bò già dai nhách
Beef of an old ox is leathery
- Nhanh nhách (láy, ý tăng)
- Thịt bò già dai nhách
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhách"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "nhách":
nhách nhích - Những từ có chứa "nhách":
nhanh nhách nhách
Lượt xem: 461