--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
nhâm
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
nhâm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nhâm
+
The night Heavenly Stem
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhâm"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"nhâm"
:
nhàm
nhảm
nhám
nhăm
nhằm
nhắm
nhặm
nhâm
nhầm
nhẩm
more...
Lượt xem: 454
Từ vừa tra
+
nhâm
:
The night Heavenly Stem
+
câu vắt
:
(thơ) Enjambment
+
gặp
:
to meet; to see; to find; to encountertôi chẳng bao giờ có cơ hội để gặp cô taI never chanced to meet her to find; to meetgặp (tìm thấy vật gì)to meet with something
+
nhường lại
:
to cede; give up