nhân loại
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nhân loại+ noun
- mankind; humanity; the human kind
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhân loại"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "nhân loại":
nhân loại nhận lời - Những từ có chứa "nhân loại":
nhân loại nhân loại học - Những từ có chứa "nhân loại" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
rebel disorder helter-skelter troublous denomination volley scorcher confusion rebellion rejection more...
Lượt xem: 666