--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ rebellion chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
shaker
:
người rung, người lắc
+
tend
:
trông nom, săn sóc, chăm sóc, chăm nom, giữ gìnto tend a patient chăm sóc người bệnhto tend a garden chăm nom khu vườnto tend a machine trông nom giữ gìn máy móc
+
lít
:
litre; liter
+
cao trào
:
High tidecao trào thi đuaa high in the emulation movementClimax (trong kịch, truyện)
+
quẹt
:
to strike; to rulequẹt diêmto strike a match to wipequẹt nước mắtto wipe off one's tears