--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
nhân đức
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
nhân đức
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nhân đức
+ adj
humane, hunevolent
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhân đức"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"nhân đức"
:
nhan sắc
nhẫn nhục
nhịn nhục
nhớn nhác
Lượt xem: 412
Từ vừa tra
+
nhân đức
:
humane, hunevolent