nhân danh
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nhân danh+
- on behalf of, for the sake of
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhân danh"
- Những từ có chứa "nhân danh" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
celebrity nominal honour listing dishonour gerundial death-roll name reputation martyrology more...
Lượt xem: 496