--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
nhân huynh
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
nhân huynh
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nhân huynh
+
(cũ, kc) My eldest brother, my friend
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhân huynh"
Những từ có chứa
"nhân huynh"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
eldership
elder
Lượt xem: 619
Từ vừa tra
+
nhân huynh
:
(cũ, kc) My eldest brother, my friend
+
chia cắt
:
To divide, to partition, to isolate
+
vú em
:
nurse maid
+
hoài xuân
:
Long for vernal time.
+
khéo léo
:
như khéo (nói khái quát)Chân tay khéo léoTo be skilful with one's hands