nhâng nhâng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nhâng nhâng+
- Sameless, brazen-faced
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhâng nhâng"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "nhâng nhâng":
nhàng nhàng nhăng nhẳng nhằng nhằng nhằng nhẵng nhâng nhâng nhong nhong nhong nhóng nhông nhông nhung nhăng nhùng nhằng more...
Lượt xem: 633