--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
nhãi con
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
nhãi con
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nhãi con
+
như nhãi
Lượt xem: 425
Từ vừa tra
+
nhãi con
:
như nhãi
+
landmine
:
quả mìn (để trên mặt đất hoặc chôn dưới đất); mìn thả bằng d
+
crataegus pedicellata
:
giống crataegus coccinea
+
uninuclear
:
đơn nhân (tế bào)
+
ride
:
sự đi chơi, cuộc đi chơi (bằng ngựa, xe đạp, xe ô tô, xe buýt, xe lửa...)to go for ride đi chơi bằng ngựa...a ride on one's bicycle đi chơi bằng xe đạp