nhãn khoa
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nhãn khoa+ noun
- ophthalmology
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhãn khoa"
- Những từ có chứa "nhãn khoa" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
science common stock equivalent countersink scientist scientism lock ergodic voluptuous picklock key more...
Lượt xem: 553