--

nhí nhố

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nhí nhố

+  

  • Higgledy-piggledy; at sixes and sevens
    • Làm ăn nhí nhố
      To do things in a higgledy-piggledy manner
    • Nói nhí nhố vài câu
      To talk at sixes and sevens
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhí nhố"
Lượt xem: 567