--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
tận cùng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
tận cùng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tận cùng
+ adj
terminal
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tận cùng"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"tận cùng"
:
tấn công
tận cùng
Những từ có chứa
"tận cùng"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
ilk
partake
partook
partaken
cognate
extremely
last
company
extreme
together
more...
Lượt xem: 655
Từ vừa tra
+
tận cùng
:
terminal
+
phàm phu
:
vulgar person, ordinary nan
+
biện hộ
:
To defend, to act as counsel for, to act as apologist forbiện hộ cho bên bịto defend the defendantbiện hộ cho bên nguyênto act as counsel for the plaintiff
+
choẹt
:
Non choẹt Green, young and inexperiencedcái mặt non choẹta young and inexperienced face
+
sắc tố
:
(sinh vật) Pigment