--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
nhún vai
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
nhún vai
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nhún vai
+
Shrug one's shoulders
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhún vai"
Những từ có chứa
"nhún vai"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
shrug
curtsy
curtsey
shrua
swing
swung
bounce
spring-board
bob
swinging
more...
Lượt xem: 669
Từ vừa tra
+
nhún vai
:
Shrug one's shoulders