nhơ danh
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nhơ danh+
- sully, smear (someone's) name
- Nhơ danh cha mẹ
To smear one's parents' name
- Nhơ danh cha mẹ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhơ danh"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "nhơ danh":
nhân danh nhơ danh - Những từ có chứa "nhơ danh" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
celebrity nominal honour listing dishonour gerundial death-roll name reputation martyrology more...
Lượt xem: 507