--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
úa
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
úa
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: úa
Your browser does not support the audio element.
+ adj
brown; waning
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "úa"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"úa"
:
ạ
á
ả
à
a
Những từ có chứa
"úa"
:
úa
bó lúa
búa
bạo chúa
ca múa
công chúa
chúa
chúa công
chúa nhật
chúa tể
more...
Lượt xem: 489
Từ vừa tra
+
úa
:
brown; waning