như quả
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: như quả+
- If really
- Như quả nó sai thì không nên nghe nó
If he is really wrong, then he should not be listened to
- Như quả nó sai thì không nên nghe nó
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "như quả"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "như quả":
nhà quê nhân quả như quả - Những từ có chứa "như quả" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
writhe wriggle clothed prefecture advertisement fan consequent hand-me-down puffery avail more...
Lượt xem: 391