như ai
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: như ai+
- Like any other (person)
- Cũng hăng hái như ai
To be as enthusiastic as any other
- Cũng hăng hái như ai
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "như ai"
Lượt xem: 321